Có 2 kết quả:
見證人 jiàn zhèng rén ㄐㄧㄢˋ ㄓㄥˋ ㄖㄣˊ • 见证人 jiàn zhèng rén ㄐㄧㄢˋ ㄓㄥˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eyewitness (to an incident)
(2) witness (to a legal transaction)
(2) witness (to a legal transaction)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eyewitness (to an incident)
(2) witness (to a legal transaction)
(2) witness (to a legal transaction)
Bình luận 0